🔍 Search: CHUYỂN KHOA
🌟 CHUYỂN KHOA @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
전과하다
(轉科 하다)
Động từ
-
1
소속된 학과나 부서에서 다른 곳으로 옮기다.
1 CHUYỂN KHOA, CHUYỂN BỘ PHẬN: Chuyển từ khoa hoặc bộ phận mà mình trực thuộc sang nơi khác.
-
1
소속된 학과나 부서에서 다른 곳으로 옮기다.
-
전과
(轉科)
Danh từ
-
1
소속된 학과나 부서에서 다른 곳으로 옮김.
1 SỰ CHUYỂN KHOA, SỰ CHUYỂN NGÀNH: Việc chuyển từ khoa hoặc bộ phận mà mình đã trực thuộc sang nơi khác.
-
1
소속된 학과나 부서에서 다른 곳으로 옮김.